Thứ 5, 03 Tháng 7 2025
NHẤN ESC ĐỂ ĐÓNG

Những cây gậy wedge tốt nhất cho các cú đánh quanh green

Những cây wedge tốt nhất dường như có khả năng khiến chúng ta cảm thấy tự tin hơn. Nếu tận dụng được các đặc tính hiệu suất của chúng, wedge chất lượng có thể biến một cú đánh thất vọng thành một pha cứu nguy đầy ổn định.

Những cây gậy wedge tốt nhất cho các cú đánh quanh green

Điều này đặc biệt đúng với những tình huống nguy cấp mà wedge có thể giải quyết được từ các vị trí khó quanh green, như cú pitch hay chip.

Trong quá trình thử nghiệm thiết bị của Danh sách Nóng, hội đồng gồm 32 golfer đánh giá wedge dựa trên nhiều tiêu chí, và phần lớn điểm số trong mục Hiệu suất đến từ đánh giá cho các cú đánh quanh green. Điểm này phản ánh nhận định của người chơi về mọi cú đánh gần green, trừ những cú từ bunker. Về cơ bản, chúng tôi yêu cầu các golfer thực hiện những cú shortgame thường gặp và đánh giá kết quả dựa trên cảm giác, sự tự tin và độ ổn định. Họ cũng được yêu cầu cân nhắc mức độ dễ dàng khi thực hiện các cú pitch, chip và flop từ nhiều lie và khoảng cách khác nhau.

Điều chúng tôi thường nhận thấy là dù bạn sử dụng cùng một độ loft cho nhiều kiểu đánh khác nhau, những wedge hoạt động tốt nhất thường có nhiều tùy chọn về mài đế (sole grind) và bounce để phù hợp với kiểu swing và sở thích của từng golfer. Người chơi cũng đánh giá độ xoáy mà wedge tạo ra trong các tình huống quanh green, cũng như khả năng kiểm soát những cú đánh này một cách dễ dàng và ổn định. Thang đánh giá của chúng tôi dao động từ "1" (Kém) đến "5" (Xuất sắc).

Hội đồng đánh giá của Danh sách Nóng bao gồm các golfer từ handicap âm đến những người thường gặp khó khăn với shortgame khiến họ khó phá mốc 90 gậy. Những wedge được đánh giá cao trong phạm vi rộng như vậy chắc chắn phải có khả năng đáp ứng nhu cầu của đa số người chơi—nhờ sự đa dạng về mài đế và bounce.

Dưới đây là những cây wedge đạt điểm Hiệu suất trung bình từ 4.25 trở lên cho các cú đánh quanh green.


Bettinardi HLX 6.0
$200

  • Top 5 về Âm thanh/Cảm giác, dành cho lowhandicap.
  • Giảm 2 gram trọng lượng gậy giúp tăng tốc độ swing nhẹ.
  • Kỹ thuật phay bậc thang ở phần sau flange giúp nâng trọng tâm, tạo đường bóng thấp và kiểm soát tốt hơn.
  • Công nghệ phay xoắn ốc (helix milling) giúp cắt vật liệu dễ dàng hơn, mang lại cảm giác mềm mại đồng thời tạo độ ma sát bề mặt sâu hơn để tăng xoáy.
  • Grind C phù hợp cho các cú đánh mặt vuông, trong khi grind RJ (đặt theo tên người sáng lập Robert J. Bettinardi) có nhiều bounce hơn cùng phần heel và toe được bo tròn, giúp người chơi dễ điều chỉnh wedge ở những cú ngắn.
  • Hosel dài thêm 1/8 inch để đưa trọng tâm gần mặt gậy hơn.
  • Với loft 48–54°, cạnh leading edge được bo tròn hơn so với HLX 5.0 để giảm hiện tượng "đào" (digging) trong cú full swing.
  • 11 tùy chọn (48–60°), 2 grind, 2 lớp hoàn thiện.

 

Callaway Opus/Opus Platinum
$180/$230

  • Top 5 về Hiệu suất, dành cho mid và highhandicap.
  • 4 tùy chọn grind, trong đó grind T (TGrind) phù hợp với mặt sân cứng.
  • Lớp phủ mặt mới (face blast) giúp bóng "bám" tốt hơn, đặc biệt từ rough hoặc cỏ ướt.
  • Rãnh groove dày hơn giúp tăng xoáy nhưng vẫn kiểm soát được đường bóng thấp.
  • Thiết kế offset grooveingroove tạo xoáy khi mở mặt gậy.
  • Kiểu dáng lấy cảm hứng từ tour, bo tròn và có leading edge mềm hơn, phù hợp khi mở mặt quanh green.
  • Phiên bản Platinum có trọng lượng tungsten 18 gram ở topline để hạ thấp đường bóng.
  • Opus: 17 tùy chọn (48–60°), 4 grind, 2 lớp hoàn thiện. Opus Platinum: 8 tùy chọn (54–60°), 2 grind, 2 lớp hoàn thiện.

 

Cleveland RTZ
$170

  • Top 5 về Hiệu suất, dành cho mid và highhandicap.
  • 3 lớp hoàn thiện: Tour Satin, Black Satin và "Tour Rack" raw ($190).
  • Quy trình phay mặt mới cải thiện độ nhất quán khoảng cách.
  • Không bị gỉ theo thời gian, đảm bảo hiệu suất rãnh groove ổn định.
  • Hợp kim thép độc quyền có cấu trúc hạt chặt hơn, giúp cảm giác mềm và tiết kiệm 6 gram.
  • ZipCore ở hosel giúp phân bổ trọng lượng thấp và về phía toe, tăng độ ổn định.
  • Leading edge sắc hơn ở các mẫu ít bounce và bo tròn hơn ở bounce cao, tối ưu tương tác với mặt sân.
  • Thiết kế rãnh groove mới sắc hơn, tăng xoáy đặc biệt từ rough.
  • 20 tùy chọn (46–64°), 4 grind, 3 lớp hoàn thiện.

 

Ping s159
$197

  • Top 5 về Hiệu suất, dành cho low và midhandicap.
  • Thêm 2 grind mới: H (half moon) cho sân mềm hoặc góc tấn công dốc, và B (lowbounce, widesole) cho sân cứng. Grind E (lấy cảm hứng từ wedge huyền thoại Eye2) vẫn được giữ lại.
  • Rãnh groove dày ở loft 54–62° để tăng xoáy, nhưng thưa hơn ở 46–52° để kiểm soát đường bóng tốt hơn khi full swing.
  • Dòng wedge đa năng nhất của Ping với 25 tùy chọn loft/grind, dựa trên phản hồi từ các golfer tour.
  • Lớp phủ mặt "Starblast" tăng ma sát.
  • Ứng dụng WebFit giúp golfer dễ dàng lựa chọn grind phù hợp.
  • 25 tùy chọn (46–62°), 6 grind, 2 lớp hoàn thiện.

 

PXG Sugar Daddy III
$300

  • Top 5 về Âm thanh/Cảm giác, dành cho highhandicap.
  • Cổng trọng lượng (variabledepth ports) ở loft cao giúp kiểm soát đường bóng tốt hơn.
  • Rãnh groove rộng hơn giúp thoát bụi tốt, đồng thời tăng thêm 1 rãnh (16 so với 15 ở SD II) để tăng độ bám.
  • Đầu gậy được phay CNC chính xác để đảm bảo grind đế, bounce và hình dáng đồng nhất.
  • Giảm 8 gram ở giữa đầu gậy và phân bổ lại lên trên/dưới để tăng độ ổn định.
  • Grind BP (12° bounce, leading edge cùn, đế rộng) phù hợp với nhiều kiểu đánh.
  • 6 tùy chọn (50–60°), 3 grind, 2 lớp hoàn thiện.

 

TaylorMade Milled Grind 4
$180

  • Top 5 về Hiệu suất, dành cho low và highhandicap.
  • Shaft mặc định (Dynamic Gold Tour Issue) nhẹ hơn 15 gram so với shaft thép thông thường.
  • Rãnh groove hỗ trợ bởi các đường laser khắc chéo giữa các rãnh, tăng xoáy ngay cả trong điều kiện ướt.
  • Thế hệ thứ 4 của dòng wedge phay đế, bổ sung 3 grind mới ở loft cao (tổng 7 grind).
  • Tăng độ dày flange để cải thiện âm thanh.
  • Tùy chỉnh màu sơn, chữ khắc và logo thông qua chương trình wedge tùy chỉnh.
  • 23 tùy chọn (46–60°), 7 grind, 1 lớp hoàn thiện.

 

Titleist Vokey Design SM10
$190

  • Top 5 về Hiệu suất, phù hợp mọi handicap.
  • Quy trình "spinmilled" tạo rãnh groove sắc hơn và chính xác hơn.
  • Hosel dài và topline dày hơn ở loft 54°+ giúp hạ thấp đường bóng.
  • Hosel ngắn hơn và đầu gậy nhỏ hơn ở loft 46–52° giúp đường bóng thấp và kiểm soát tốt.
  • Trọng tâm dịch gần mặt gậy hơn để giảm độ hook (draw bias).
  • Leading edge thẳng ở wedge ngắn (pitching/gap) và bo tròn ở wedge dài (sand/lob) để linh hoạt trong nhiều kiểu đánh.
  • Microgroove giữa các rãnh chính giúp tăng xoáy ở cú đánh một phần.
  • 27 tùy chọn (46–62°), 6 grind, 3 lớp hoàn thiện.

Lưu ý: Giá và tính sẵn có có thể thay đổi tùy nhà bán lẻ.

Thegolfers.com

 

 

 

 

Bình luận

Lên trên đầu